Viêm gan b mãn tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm virus HBV kéo dài trên 6 tháng, đặc trưng bởi sự hiện diện liên tục của HBsAg và nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng. Bệnh có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm, dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Định nghĩa viêm gan B mãn tính

Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm virus viêm gan B (HBV) kéo dài trên 6 tháng, trong đó kháng nguyên bề mặt HBsAg vẫn còn tồn tại trong huyết thanh. Bệnh được đặc trưng bởi sự hiện diện liên tục hoặc tái phát của HBV DNA, có thể kèm theo tăng men gan, xơ hóa mô gan, và nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan. Không giống như viêm gan B cấp tính, tình trạng mãn tính có thể kéo dài suốt đời nếu không được kiểm soát đúng cách.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vào năm 2022 có khoảng 296 triệu người sống chung với viêm gan B mãn tính, trong đó gần 820,000 người tử vong mỗi năm do các biến chứng như xơ gan mất bù và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh gan trên toàn cầu.

Viêm gan B mãn tính thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu và chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm tầm soát. Do khả năng lây truyền cao và diễn tiến âm thầm, việc xác định sớm tình trạng mãn tính đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng ngừa và điều trị lâu dài.

Đặc điểm virus viêm gan B

Virus viêm gan B (HBV) là một virus DNA sợi kép thuộc họ Hepadnaviridae, có khả năng tấn công chủ yếu vào tế bào gan người (hepatocytes). Cấu trúc virus bao gồm lõi chứa DNA và enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase), được bao quanh bởi vỏ ngoài chứa kháng nguyên bề mặt HBsAg. HBV có khả năng tích hợp DNA của nó vào bộ gen của tế bào gan, khiến việc loại bỏ hoàn toàn virus trở nên rất khó khăn.

Trong quá trình sao chép, HBV tạo ra nhiều loại kháng nguyên khác nhau bao gồm:

  • HBsAg: kháng nguyên bề mặt – chỉ điểm nhiễm virus
  • HBeAg: kháng nguyên e – chỉ dấu hoạt tính nhân lên virus
  • HBcAg: kháng nguyên lõi – không lưu hành trong máu, nhưng kích thích miễn dịch mạnh

Chỉ số định lượng virus HBV DNA là chỉ số quyết định mức độ hoạt động virus trong cơ thể. Theo tiêu chuẩn lâm sàng, nồng độ HBV DNA được xem là có ý nghĩa hoạt động virus khi vượt ngưỡng 2000 IU/ml2000\ IU/ml đối với thể HBeAg âm và 20000 IU/ml20000\ IU/ml đối với thể HBeAg dương. Giá trị này được xác định bằng phương pháp PCR real-time hiện đại.

Phân biệt viêm gan B cấp tính và mãn tính

Phân biệt giữa viêm gan B cấp tính và mãn tính có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định hướng theo dõi và điều trị. Viêm gan B cấp tính thường xảy ra sau khi mới phơi nhiễm HBV và có thể tự khỏi trong 90–95% trường hợp ở người trưởng thành. Trong khi đó, viêm gan B mãn tính xảy ra khi hệ miễn dịch không loại bỏ được virus, dẫn đến tình trạng nhiễm kéo dài và liên tục.

Các tiêu chí phân biệt chủ yếu dựa trên thời gian tồn tại của HBsAg và các xét nghiệm sinh hóa gan. Bảng dưới đây so sánh hai thể bệnh:

Tiêu chí Viêm gan B cấp tính Viêm gan B mãn tính
Thời gian tồn tại HBsAg < 6 tháng > 6 tháng
HBeAg Thường dương tính Dương hoặc âm tùy giai đoạn
ALT/AST Tăng đột ngột Tăng nhẹ hoặc dao động
HBV DNA Biến đổi theo pha cấp Ổn định hoặc tăng cao lâu dài

Việc theo dõi định kỳ sau nhiễm cấp tính là cần thiết để xác định xem bệnh có chuyển sang giai đoạn mãn tính hay không. Đặc biệt ở trẻ sơ sinh bị lây truyền dọc từ mẹ, tỷ lệ chuyển sang mãn tính lên đến 90%, cao hơn rất nhiều so với người lớn.

Các thể lâm sàng của viêm gan B mãn tính

Viêm gan B mãn tính không phải là một thực thể đồng nhất mà bao gồm nhiều thể lâm sàng khác nhau. Sự phân loại này giúp bác sĩ xác định giai đoạn tiến triển, nguy cơ xơ gan và ung thư, từ đó quyết định thời điểm khởi trị và lựa chọn thuốc điều trị phù hợp. Các thể này phản ánh tương tác giữa virus và hệ miễn dịch.

Các thể chính được công nhận trong lâm sàng gồm:

  • Thể dung nạp miễn dịch: thường gặp ở người trẻ, HBeAg dương tính, men gan bình thường, HBV DNA rất cao
  • Thể viêm gan hoạt động mạn tính: HBeAg dương hoặc âm, men gan tăng kéo dài, HBV DNA cao, tổn thương mô học rõ
  • Thể không hoạt động: HBeAg âm, anti-HBe dương, HBV DNA dưới ngưỡng, men gan bình thường
  • Thể tái hoạt động: sau giai đoạn không hoạt động, virus sao chép trở lại, gây tăng men gan và HBV DNA

Mỗi thể có tiêu chuẩn theo dõi riêng, thường bao gồm định lượng HBV DNA, xét nghiệm men gan ALT và đánh giá mô học gan (FibroScan hoặc sinh thiết). Việc xác định sai thể bệnh có thể dẫn đến trì hoãn điều trị hoặc sử dụng thuốc không cần thiết.

Con đường lây truyền và nguy cơ nhiễm

Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua ba con đường: từ mẹ sang con trong quá trình sinh (lây dọc), qua đường máu và qua quan hệ tình dục không an toàn. Trong đó, lây truyền từ mẹ sang con là phổ biến nhất tại các nước có tỷ lệ lưu hành cao như Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc.

HBV có khả năng tồn tại ngoài cơ thể người đến 7 ngày và vẫn còn khả năng gây bệnh trong thời gian này. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm qua các dụng cụ y tế, kim tiêm, dao cạo hoặc dụng cụ xăm không được khử trùng đúng cách. Virus có nồng độ cao trong máu, dịch âm đạo, tinh dịch và thấp hơn trong nước bọt.

Các nhóm nguy cơ cao gồm:

  • Trẻ sinh từ mẹ có HBsAg dương tính
  • Người sống chung với bệnh nhân HBV
  • Nhân viên y tế hoặc người tiếp xúc máu thường xuyên
  • Người quan hệ tình dục không an toàn
  • Người nghiện ma túy tiêm chích

Theo CDC, tỷ lệ lây nhiễm HBV từ mẹ sang con nếu không dự phòng lên đến 90% trong vòng 12 tháng đầu đời.

Chẩn đoán viêm gan B mãn tính

Chẩn đoán viêm gan B mãn tính dựa vào các xét nghiệm huyết thanh học, định lượng virus và đánh giá tổn thương gan. Người bệnh cần xét nghiệm đầy đủ để phân loại thể bệnh, từ đó quyết định chỉ định điều trị hay theo dõi.

Các xét nghiệm chính bao gồm:

  • HBsAg: Dấu hiệu nhiễm virus; nếu kéo dài >6 tháng xác định mãn tính
  • HBeAg và anti-HBe: Phân loại giai đoạn virus nhân lên hoặc ngừng nhân lên
  • HBV DNA: Định lượng bằng PCR; đơn vị IU/ml
  • ALT (GPT): Đánh giá tổn thương tế bào gan
  • FibroScan: Xác định mức độ xơ hóa gan bằng độ đàn hồi

Ngưỡng HBV DNA có ý nghĩa lâm sàng:

Thể bệnh Ngưỡng HBV DNA HBeAg
HBeAg dương > 20000 IU/ml Dương tính
HBeAg âm > 2000 IU/ml Âm tính

Ngoài ra, bệnh nhân có thể được chỉ định sinh thiết gan nếu kết quả hình ảnh học và xét nghiệm không rõ ràng, đặc biệt khi cần xác định chỉ định điều trị kháng virus lâu dài.

Tiến triển và biến chứng

Viêm gan B mãn tính có thể tiến triển qua nhiều năm mà không gây triệu chứng, nhưng vẫn gây tổn thương tế bào gan âm thầm. Khoảng 20–30% bệnh nhân sẽ tiến triển thành xơ gan nếu không điều trị, và trong số đó có thể phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).

Biến chứng chính của viêm gan B mãn tính:

  • Xơ gan: Mất cấu trúc bình thường của gan, làm giảm chức năng giải độc
  • HCC: Thường xảy ra trên nền xơ gan; nguy cơ cao ở bệnh nhân HBV DNA > 10⁵ IU/ml
  • Suy gan: Xuất huyết tiêu hóa, bệnh não gan, phù cổ trướng

Theo AASLD, nam giới trên 40 tuổi, người có tiền sử gia đình ung thư gan và người có xơ gan là đối tượng nên tầm soát HCC bằng siêu âm 6 tháng/lần, kèm AFP nếu cần.

Điều trị viêm gan B mãn tính

Điều trị viêm gan B mãn tính hướng đến việc ức chế tối đa sự sao chép của virus, làm giảm viêm gan mạn tính, ngăn chặn xơ gan tiến triển và giảm nguy cơ ung thư gan. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ tổn thương gan và điều kiện của người bệnh.

Các thuốc kháng virus chính hiện nay:

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)
  • Tenofovir alafenamide (TAF)
  • Entecavir (ETV)

Thuốc đường uống giúp ức chế HBV DNA mạnh mẽ và có ngưỡng kháng thuốc rất thấp. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân cần điều trị suốt đời do HBV tích hợp vào DNA tế bào gan, rất khó loại bỏ hoàn toàn. Một số trường hợp hiếm có thể ngưng điều trị nếu đạt tiêu chuẩn “huyết thanh chuyển đổi”.

Đánh giá hiệu quả điều trị dựa vào:

  • HBV DNA giảm dưới ngưỡng phát hiện
  • ALT về bình thường
  • HBeAg chuyển đổi sang anti-HBe (nếu HBeAg dương ban đầu)

Phòng ngừa viêm gan B

Tiêm vắc xin viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và lâu dài nhất, được khuyến nghị tiêm từ sơ sinh. Trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh và hoàn thành đủ 3 mũi theo chương trình tiêm chủng mở rộng.

Các biện pháp phòng ngừa bổ sung:

  • Không dùng chung dao cạo, kim tiêm, bàn chải đánh răng
  • Quan hệ tình dục an toàn (dùng bao cao su)
  • Khám thai định kỳ để sàng lọc HBsAg
  • Tiêm globulin miễn dịch (HBIG) cho trẻ sơ sinh nếu mẹ HBsAg dương tính

Chiến lược tiêm chủng toàn cầu do WHO đề xuất trong Immunization Agenda 2030 đặt mục tiêu loại trừ viêm gan B như một vấn đề y tế cộng đồng vào năm 2030.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization – Hepatitis B. who.int
  • Centers for Disease Control and Prevention – HBV. cdc.gov
  • American Association for the Study of Liver Diseases – AASLD. aasld.org
  • European Association for the Study of the Liver – EASL. easl.eu
  • Johns Hopkins Medicine – Liver Center. hopkinsmedicine.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm gan b mãn tính:

Đại dịch học về viêm gan B mãn tính âm tính với HBeAg và các biến thể precore và core promoter trên toàn thế giới Dịch bởi AI
Journal of Viral Hepatitis - Tập 9 Số 1 - Trang 52-61 - 2002
Viêm gan B là một căn bệnh nghiêm trọng đang lưu hành ở nhiều vùng trên thế giới. Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân viêm gan B mãn tính (CHB) bị nhiễm một dạng biến thể của virus viêm gan B (HBV) làm giảm hoặc làm mất sự sản xuất kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg). Mục đích của bài tổng quan tài liệu này là mô tả dịch tễ học của CHB âm tính với HBeAg (e-CHB) trên toàn cầu. Một cuộc tìm kiếm tài l...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B #mãn tính #âm tính với HBeAg #biến thể precore #biến thể core promoter #dịch tễ học.
Phát triển tiêu chí chẩn đoán và điểm số tiên lượng cho suy gan cấp trên nền gan mạn tính liên quan đến virus viêm gan B Dịch bởi AI
Gut - Tập 67 Số 12 - Trang 2181-2191 - 2018
Mục tiêuĐịnh nghĩa về suy gan cấp trên nền gan mạn tính (ACLF) dựa trên xơ gan, không phân biệt nguyên nhân, vẫn còn nhiều tranh cãi. Nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của bệnh nhân có ACLF liên quan đến virus viêm gan B (HBV-ACLF) trong một nghiên cứu tiến cứu và phát triển tiêu chí chẩn đoán mới cùng với điểm số tiên lượng cho nhữn...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp trên nền gan mạn tính #virus viêm gan B #tiêu chí chẩn đoán #điểm số tiên lượng
Sự kiệt sức của tế bào T trong nhiễm virus viêm gan B mãn tính: Kiến thức hiện tại và ý nghĩa lâm sàng Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 6 Số 3 - Trang e1694-e1694
Tóm tắtNhiễm virus viêm gan B (HBV) là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm gan nhiễm trùng, trong đó việc hồi phục lâm sàng và liệu pháp kháng virus hiệu quả liên quan đến việc kiểm soát virus kéo dài của các tế bào T hiệu ứng. Ở người, nhiễm HBV mãn tính thường có dấu hiệu phản ứng yếu hoặc vắng mặt của tế bào T đặc hiệu với virus, điều này được mô tả như trạng thá...... hiện toàn bộ
Kết quả lâm sàng của viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính liên quan đến phản ứng vi rút đối với lamivudine Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 40 Số 4 - Trang 883-891 - 2004
Ảnh hưởng của việc điều trị bằng lamivudine đến kết quả của bệnh nhân viêm gan mạn tính âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBeAg) còn chưa rõ ràng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm hồi cứu, chúng tôi đã phân tích các sự kiện vi rút được ghi nhận trong quá trình điều trị lamivudine ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính HBeAg âm tính v...... hiện toàn bộ
#lamivudine #viêm gan B #HBeAg âm tính #phản ứng vi rút #xơ gan #ung thư biểu mô tế bào gan #kết quả lâm sàng
Nồng Độ Manganese, Đồng Và Kẽm Trong Huyết Thanh Và Tế Bào Máu Đóng Gói Trong Giai Đoạn Viêm Gan Cấp, Viêm Gan Mạn Tính Và Xơ Gan Hậu Viêm Gan Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 20 Số 9 - Trang 1141-1145 - 1974
Tóm TắtĐã xác định nồng độ của manganese, đồng và kẽm trong huyết thanh và tế bào máu đóng gói ở nhóm chứng bình thường, bệnh nhân viêm gan cấp tính và mãn tính (nhất thời hoặc tập kích), và các trường hợp xơ gan sau hoại tử. Trong giai đoạn hoạt động của viêm gan cấp tính, nồng độ manganese trong huyết thanh luôn tăng cao; sự khác biệt giữa giá trị trung bình và b...... hiện toàn bộ
#manganese #đồng #kẽm #viêm gan cấp tính #viêm gan mãn tính #xơ gan hậu viêm gan #tăng nồng độ #aminotransferases.
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN VI RÚT B MẠNTIẾN TRIỂN UNG THƯ GAN NGUYÊN PHÁT TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 33 - Trang 12-16 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của ung thư gan nguyên phát (HCC) ở bệnh nhân viêm gan vi rút B mạn nhận được điều trị thuốc kháng vi rút. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hồi cứu 39 bệnh nhân xuất hiện HCC trong quá trình điều trị thuốc kháng vi rúttại khoa khám bệnh Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung Ương từ 01/2013-12/2019. Kết quả: 74,4% bệnh nhân nam. Độ tuổi trung bìn...... hiện toàn bộ
#Viêm gan vi rút B mạn tính #ung thư gan nguyên phát
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM GAN C MẠN TÍNH PHÁC ĐỒ SOFOSBUVIR/DACLATASVIR Ở BỆNH NHÂN ĐỒNG NHIỄM HCV/HIV
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 33 - Trang 23-29 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị phác đồ Sofosbuvir/ Dalatasvir ở đối tượng nhiễm HCV mạn tính  đồng nhiễm HIV tại Bệnh viện Đa khoa Đống Đa, Hà Nội. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, tiến cứu 60 đối tượng đồng nhiễm HCV/HIV được điều trị phác đồ Sofosbuvir/Daclatasvir từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020. Kết quả: Tại thời điểm kết thúc theo dõi, 100% bệnh nhân giai đoạn ...... hiện toàn bộ
#Hiệu quả điều trị #phác đồ Sofosbuvir/ Dalatasvir #viêm gan C mạn tính #đồng nhiễm HCV/HIV
Mối liên quan giữa tính đa hình gen mã hoá thụ thể vitamin D và biểu hiện lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm vi rút viêm gan B mạn tính
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Mục tiêu: Nghiên cứu mối liên quan giữa các gen mã hóa thụ thể vitamin D với tính cảm nhiễm HBV và tiến triển bệnh ở bệnh nhân nhiễm HBV mạn tính. Ngoài ra nghiên cứu này khảo sát mối tương quan giữa các biến thể VDR với nồng độ vitamin D huyết thanh ở bệnh nhân nhiễm HBV mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu bệnh chứng tiến hành trên 298 bệnh nhân [viêm gan mạn tính, CHB (n = 104), xơ ga...... hiện toàn bộ
#VDR #thiếu hụt vitamin D #nhiễm HBV #bệnh gan mạn tính
Đánh giá hiệu quả ứng dụng Real time - PCR trong chẩn đoán và điều trị bệnh nhân nhiễm Hepatitis B virus (HBV) mạn tính tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 104-108 - 2015
Qua nghiên cứu và điều trị 87 bệnh nhân (BN) viêm gan mạn, tại tỉnh Bình Định, dựa trên định lượng HBV-DNA. Kết quả là: Tỷ lệ BN có định lượng HBV-DNA>106 copies/ml giảm từ 79% trước điều trị xuống còn lần lượt 3.7% và 4.9% sau điều trị 3 tháng, 6 tháng; tỷ lệ BN dương tính dưới ngưỡng tăng từ 0% trước điều trị lên 44.4% và 75.3% sau điều trị 3 tháng và 6 tháng. 9/81 BN có định lượng HBV-DNA không...... hiện toàn bộ
#HbeAg #HbsAg #HBV-DNA #real-time PCR #định lượng #viêm gan mạn
Thay đổi kiến thức tuân thủ điều trị thuốc kháng virus ở người viêm gan B mạn tính tại Phòng khám Ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định sau giáo dục sức khỏe
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 4 Số 2 - Trang 49-55 - 2021
Mục tiêu: Thay đổi kiến thức tuân thủ điều trị thuốc kháng virus sau can thiệp giáo dục sức khỏe ở người bệnh viêm gan B mạn tính tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp được thực hiện từ tháng 03/2019 - 06/2019 trên 50 người bệnh được chẩn đoán viêm gan virus B mạn tính đến khám và điều trị tại Phòng khám ngoại trú Bệnh v...... hiện toàn bộ
#Kiến thức #tuân thủ điều trị thuốc kháng virus #viêm gan B
Tổng số: 99   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10